Characters remaining: 500/500
Translation

di chuyển

Academic
Friendly

Từ "di chuyển" trong tiếng Việt có nghĩa là "dời đi" hoặc "chuyển động từ một vị trí này sang vị trí khác". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động thay đổi vị trí, có thể của người, đồ vật hoặc phương tiện.

Định nghĩa đơn giản:
  • Di chuyển (động từ): Hành động dời đi hoặc thay đổi vị trí, có thể trong không gian hoặc thời gian.
dụ sử dụng:
  1. Chuyển động vật :

    • "Tôi sẽ di chuyển bàn ghế sang bên phải." (Chuyển bàn ghế đến vị trí mới)
  2. Di chuyển trong không gian:

    • "Chúng ta cần di chuyển đến một thành phố khác để làm việc." (Dời đến nơimới)
  3. Di chuyển trong thời gian:

    • "Lịch học của tôi đã di chuyển sang ngày khác." (Thay đổi lịch học)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh giao thông:

    • "Xe bus sẽ di chuyển theo lộ trình đã định sẵn." (Xe bus chạy theo lộ trình cụ thể)
  • Di chuyển ý tưởng hoặc thông tin:

    • "Chúng ta cần di chuyển thông tin này đến các bộ phận liên quan." (Chuyển thông tin cho các bộ phận khác)
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Chuyển: Cũng có nghĩadời đi, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể hơn, như "chuyển nhà", "chuyển hàng".
  • Dời: Thường được dùng khi nói về việc di chuyển một vật cụ thể, dụ: "dời cây ra chỗ khác".
Chú ý về biến thể cách sử dụng:
  • Di chuyển có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, dụ:
    • "Di chuyển nhanh" (hành động di chuyển với tốc độ cao)
    • "Di chuyển an toàn" (hành động di chuyển không gặp nguy hiểm)
Nghĩa khác:
  • Trong một số hoàn cảnh, "di chuyển" có thể được hiểu theo nghĩa bóng, như trong việc "di chuyển tư tưởng" hay "di chuyển cảm xúc", tức là thay đổi cách nghĩ hoặc cảm xúc của con người.
Kết luận:

Tóm lại, "di chuyển" một từ rất linh hoạt trong tiếng Việt, có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ vật đến trừu tượng.

  1. đgt. Dời đi nơi khác: di chuyển đến chỗmới.

Comments and discussion on the word "di chuyển"